|
Hotline: 0962125389 Sales Project: 0917286996 Support: 0898288986 |
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN®
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/PVC
Điện áp sử dụng: 0.6/1kV
CF CV CXV1x CXV2x CXV3x CXV3x+1 CXV3x+2 CXV4x DSTA VCSF 24kV Mica DVV ABC Xem thêm
TT |
Tên sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn |
|
|
Đơn giá (đă bao gồm VAT) |
Chiều dài đóng gói |
||
|
|
Dây pha |
Trung tính |
Gi¸ b¸n sØ |
Giá bán sỉ |
|
||
|
|
Số sợi |
ĐK |
Số sợi |
ĐK |
VNĐ/m |
VNĐ/m |
m |
1 |
CXV 3x2.5+1x1.5 |
7 |
0.52 |
7 |
0.52 |
40,299 |
42,314 |
2,000 |
2 |
CXV 3x4+1x2.5 |
7 |
0.67 |
7 |
0.67 |
61,342 |
64,410 |
2,000 |
3 |
CXV 3x6+1x4 |
7 |
0.85 |
7 |
0.85 |
87,418 |
91,789 |
2,000 |
4 |
CXV 3x10+1x6 |
7 |
1.04 |
7 |
1.04 |
134,440 |
141,162 |
1,000 |
5 |
CXV 3x16+1x10 |
7 |
compact |
7 |
Compact |
207,513 |
217,888 |
1,000 |
6 |
CXV 3x25+1x16 |
7 |
compact |
7 |
Compact |
318,618 |
334,549 |
1,000 |
7 |
CXV 3x35+1x16 |
7 |
compact |
7 |
Compact |
415,109 |
435,864 |
1,000 |
8 |
CXV 3x35+1x25 |
7 |
compact |
7 |
Compact |
446,765 |
469,103 |
1,000 |
9 |
CXV 3x50+1x25 |
7 |
compact |
7 |
Compact |
576,672 |
605,506 |
1,000 |
10 |
CXV 3x50+1x35 |
7 |
compact |
7 |
Compact |
609,069 |
639,522 |
1,000 |
11 |
CXV 3x70+1x35 |
19 |
compact |
7 |
Compact |
815,916 |
856,712 |
1,000 |
12 |
CXV 3x70+1x50 |
19 |
compact |
7 |
Compact |
858,700 |
901,635 |
1,000 |
13 |
CXV 3x95+1x50 |
19 |
compact |
7 |
Compact |
1,113,945 |
1,169,642 |
1,000 |
14 |
CXV 3x95+1x70 |
19 |
compact |
19 |
Compact |
1,183,098 |
1,242,253 |
1,000 |
15 |
CXV 3x120+1x70 |
19 |
compact |
19 |
Compact |
1,427,707 |
1,499,093 |
500 |
16 |
CXV 3x120+1x95 |
19 |
compact |
19 |
Compact |
1,515,124 |
1,590,880 |
500 |
17 |
CXV 3x150+1x70 |
19 |
compact |
19 |
Compact |
1,714,907 |
1,800,652 |
500 |
18 |
CXV 3x150+1x95 |
19 |
compact |
19 |
Compact |
1,802,265 |
1,892,378 |
500 |
19 |
CXV 3x150+1x120 |
19 |
compact |
19 |
Compact |
1,884,094 |
1,978,298 |
500 |
20 |
CXV 3x185+1x95 |
37 |
compact |
19 |
Compact |
2,165,958 |
2,274,256 |
500 |
21 |
CXV 3x185+1x120 |
37 |
compact |
19 |
Compact |
2,248,933 |
2,361,380 |
500 |
22 |
CXV 3x185+1x150 |
37 |
compact |
19 |
Compact |
2,344,749 |
2,461,986 |
500 |
23 |
CXV 3x240+1x120 |
37 |
compact |
19 |
Compact |
2,829,393 |
2,970,863 |
250 |
24 |
CXV 3x240+1x150 |
37 |
compact |
19 |
Compact |
2,925,370 |
3,071,639 |
250 |
25 |
CXV 3x240+1x185 |
37 |
compact |
37 |
Compact |
3,045,315 |
3,197,580 |
250 |
26 |
CXV 3x300+1x150 |
37 |
compact |
19 |
Compact |
3,528,982 |
3,705,431 |
250 |
27 |
CXV 3x300+1x185 |
37 |
compact |
37 |
Compact |
3,650,296 |
3,832,810 |
250 |
28 |
CXV 3x300+1x240 |
37 |
compact |
37 |
Compact |
3,844,664 |
4,036,897 |
250 |
29 |
CXV 3x400+1x240 |
61 |
compact |
37 |
Compact |
4,744,828 |
4,982,069 |
250 |
30 |
CXV 3x400+1x300 |
61 |
compact |
37 |
Compact |
4,946,210 |
5,193,521 |
250 |
Ghi chú: Các sản phẩm có tiết diện ≥ 10 mm2, ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên đường kính danh định ghi Compact
CADI - SUN® cam kết: - Sản phẩm được quản lư theo Hệ thống quản lư chất lượng ISO 9001 - Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không xuất ra thị trường - Cung ứng hàng hóa nhanh chóng, kịp thời theo đúng yêu cầu của khách hàng - Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu riêng - Để biết thêm thông tin chi tiết truy cập website: https://daycapdiencadisun.vn |
CADI-SUN, ngày 01 tháng 01 năm 2023 TỔNG GIÁM ĐỐC
Phạm Lương Hoà |
Cáp treo 4 lơi, trung tính nhỏ hơn pha cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Xem thêm cáp treo CXV 4 lơi 3x+1