Xuất xứ tiêu chuẩn cáp điện cadisun
✅Chủng loại | Cáp điện hạ thế |
✅Nhãn hiệu | Cadisun |
💜Giá cả | Trực tiếp nhà máy |
✅Hàng hoá | Sẵn hàng số lượng lớn |
🆗Chất lượng | 🆕Mới 100% nhà máy cadisun |
☎Hỗ trợ | 24/7 mọi lúc, mọi nơi |
Dây cáp điện cadisun sản xuất đầy đủ các chủng loại cáp điện với tiêu chuẩn và chất lượng cao nhất như:
Dây điện dân dụng
Cáp điện chống cháy
Cáp điện trung thế, hạ thế, cáp điều khiển
LIÊN HỆ PHÒNG BÁN HÀNG CADISUN
Phòng bán hàng cadisun: 0836725368
Mua hàng trực tiếp tại nhà máy cadisun hoặc qua đaij lý cadisun khách hàng được cam kết:
- Hàng mới, chính hãng 100%
- Giá cả ưu đãi nhất
- Thanh toán hỗ trợ tốt nhất cho công trình dự án yêu cầu cao về thủ tục hỗ trợ thanh toán, bảo lãnh
- Hàng mới, chính hãng 100%
- Giá cả ưu đãi nhất
- Thanh toán hỗ trợ tốt nhất cho công trình dự án yêu cầu cao về thủ tục hỗ trợ thanh toán, bảo lãnh
Xem full bảng giá cáp điện cadisun
Bảng giá cáp tiếp địa CV-Cu/PVC
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
1 | CV 1x 1.5 | Cáp điện 1x 1.5 | m | 5,829 | cadisun |
2 | CV 1x 2.5 | Cáp điện 1x 2.5 | m | 9,384 | cadisun |
3 | CV 1x 4 | Cáp điện 1x 4 | m | 14,955 | cadisun |
4 | CV 1x 6 | Cáp điện 1x 6 | m | 21,729 | cadisun |
5 | CV 1x 10 | Cáp điện 1x 10 | m | 35,116 | cadisun |
6 | CV 1x 16 | Cáp điện 1x 16 | m | 53,590 | cadisun |
7 | CV 1x 25 | Cáp điện 1x 25 | m | 83,078 | cadisun |
8 | CV 1x 35 | Cáp điện 1x 35 | m | 114,813 | cadisun |
9 | CV 1x 50 | Cáp điện 1x 50 | m | 157,049 | cadisun |
10 | CV 1x 70 | Cáp điện 1x 70 | m | 224,002 | cadisun |
11 | CV 1x 95 | Cáp điện 1x 95 | m | 310,874 | cadisun |
12 | CV 1x 120 | Cáp điện 1x 120 | m | 390,672 | cadisun |
13 | CV 1x 150 | Cáp điện 1x 150 | m | 485,512 | cadisun |
14 | CV 1x 185 | Cáp điện 1x 185 | m | 603,849 | cadisun |
15 | CV 1x 240 | Cáp điện 1x 240 | m | 795,896 | cadisun |
16 | CV 1x 300 | Cáp điện 1x 300 | m | 995,707 | cadisun |
17 | CV 1x 400 | Cáp điện 1x 400 | m | 1,289,717 | cadisun |
Tên viết tắt: CV - VC
Kết cấu: Cu/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2
Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.
Bảng giá cáp treo CXV
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
Cáp treo 1 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadisun | |||||
5 | CXV 1x 10 | Cu/XLPE/PVC 1x 10 | m | 36,186 | cadisun |
6 | CXV 1x 16 | Cu/XLPE/PVC 1x 16 | m | 55,589 | cadisun |
7 | CXV 1x 25 | Cu/XLPE/PVC 1x 25 | m | 85,381 | cadisun |
8 | CXV 1x 35 | Cu/XLPE/PVC 1x 35 | m | 117,522 | cadisun |
9 | CXV 1x 50 | Cu/XLPE/PVC 1x 50 | m | 159,976 | cadisun |
10 | CXV 1x 70 | Cu/XLPE/PVC 1x 70 | m | 227,620 | cadisun |
11 | CXV 1x 95 | Cu/XLPE/PVC 1x 95 | m | 314,742 | cadisun |
12 | CXV 1x 120 | Cu/XLPE/PVC 1x 120 | m | 395,484 | cadisun |
13 | CXV 1x 150 | Cu/XLPE/PVC 1x 150 | m | 491,052 | cadisun |
14 | CXV 1x 185 | Cu/XLPE/PVC 1x 185 | m | 610,848 | cadisun |
15 | CXV 1x 240 | Cu/XLPE/PVC 1x 240 | m | 803,294 | cadisun |
16 | CXV 1x 300 | Cu/XLPE/PVC 1x 300 | m | 1,003,671 | cadisun |
Cáp treo 2 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadisun | |||||
1 | CXV 2x 1.5 | Cu/XLPE/PVC 2x1.5 | m | 15,190 | cadisun |
1 | CXV 2x 2.5 | Cu/XLPE/PVC 2x2.5 | m | 22,614 | cadisun |
3 | CXV 2x 4 | Cu/XLPE/PVC 2x4 | m | 34,206 | cadisun |
4 | CXV 2x 6 | Cu/XLPE/PVC 2x6 | m | 50,173 | cadisun |
5 | CXV 2x 10 | Cu/XLPE/PVC 2x10 | m | 77,240 | cadisun |
5 | CXV 2x 16 | Cu/XLPE/PVC 2x16 | m | 117,118 | cadisun |
Cáp treo 3 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadisun | |||||
1 | CXV 3x 1.5 | Cu/XLPE/PVC 3x1.5 | m | 23,328 | cadisun |
2 | CXV 3x 2.5 | Cu/XLPE/PVC 3x2.5 | m | 33,834 | cadisun |
3 | CXV 3x 4 | Cu/XLPE/PVC 3x4 | m | 51,322 | cadisun |
4 | CXV 3x 6 | Cu/XLPE/PVC 3x6 | m | 72,251 | cadisun |
5 | CXV 3x 10 | Cu/XLPE/PVC 3x10 | m | 112,938 | cadisun |
6 | CXV 3x 16 | Cu/XLPE/PVC 3x16 | m | 170,819 | cadisun |
7 | CXV 3x 25 | Cu/XLPE/PVC 3x25 | m | 264,632 | cadisun |
8 | CXV 3x 35 | Cu/XLPE/PVC 3x35 | m | 361,453 | cadisun |
9 | CXV 3x 50 | Cu/XLPE/PVC 3x50 | m | 491,425 | cadisun |
10 | CXV 3x 70 | Cu/XLPE/PVC 3x70 | m | 699,577 | cadisun |
Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadisun | |||||
1 | CXV 4x 1.5 | Cu/XLPE/PVC 4x1.5 | m | 29,327 | cadisun |
2 | CXV 4x 2.5 | Cu/XLPE/PVC 4x2.5 | m | 43,875 | cadisun |
3 | CXV 4x 4 | Cu/XLPE/PVC 4x4 | m | 66,359 | cadisun |
4 | CXV 4x 6 | Cu/XLPE/PVC 4x6 | m | 94,370 | cadisun |
5 | CXV 4x 10 | Cu/XLPE/PVC 4x10 | m | 148,118 | cadisun |
6 | CXV 4x 16 | Cu/XLPE/PVC 4x16 | m | 225,171 | cadisun |
7 | CXV 4x 25 | Cu/XLPE/PVC 4x25 | m | 349,500 | cadisun |
8 | CXV 4x 35 | Cu/XLPE/PVC 4x35 | m | 479,005 | cadisun |
9 | CXV 4x 50 | Cu/XLPE/PVC 4x50 | m | 651,778 | cadisun |
10 | CXV 4x 70 | Cu/XLPE/PVC 4x70 | m | 929,096 | cadisun |
11 | CXV 4x 95 | Cu/XLPE/PVC 4x95 | m | 1,271,302 | cadisun |
12 | CXV 4x 120 | Cu/XLPE/PVC 4x120 | m | 1,595,960 | cadisun |
13 | CXV 4x 150 | Cu/XLPE/PVC 4x150 | m | 1,982,403 | cadisun |
14 | CXV 4x 185 | Cu/XLPE/PVC 4x185 | m | 2,465,601 | cadisun |
15 | CXV 4x 240 | Cu/XLPE/PVC 4x240 | m | 3,239,514 | cadisun |
Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - có tiếp đất - Cadisun | |||||
1 | CXV 3x4+1x2.5 | Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5 | m | 61,342 | cadisun |
2 | CXV 3x6+1x4 | Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4 | m | 87,418 | cadisun |
3 | CXV 3x10+1x6 | Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6 | m | 134,440 | cadisun |
4 | CXV 3x16+1x10 | Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10 | m | 207,513 | cadisun |
5 | CXV 3x25+1x16 | Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16 | m | 318,618 | cadisun |
6 | CXV 3x35+1x16 | Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16 | m | 415,109 | cadisun |
7 | CXV 3x35+1x25 | Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25 | m | 446,765 | cadisun |
8 | CXV 3x50+1x25 | Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25 | m | 576,672 | cadisun |
9 | CXV 3x50+1x35 | Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35 | m | 609,069 | cadisun |
10 | CXV 3x70+1x35 | Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35 | m | 815,916 | cadisun |
11 | CXV 3x70+1x50 | Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50 | m | 858,700 | cadisun |
12 | CXV 3x95+1x50 | Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50 | m | 1,113,945 | cadisun |
13 | CXV 3x95+1x70 | Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70 | m | 1,183,098 | cadisun |
14 | CXV 3x120+1x70 | Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70 | m | 1,427,707 | cadisun |
15 | CXV 3x120+1x95 | Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95 | m | 1,515,124 | cadisun |
16 | CXV 3x150+1x70 | Cu/XLPE/PVC 3x150+1x70 | m | 1,714,907 | cadisun |
17 | CXV 3x150+1x95 | Cu/XLPE/PVC 3x150+1x95 | m | 1,802,265 | cadisun |
18 | CXV 3x150+1x120 | Cu/XLPE/PVC 3x150+1x120 | m | 1,884,094 | cadisun |
19 | CXV 3x185+1x95 | Cu/XLPE/PVC 3x185+1x95 | m | 2,165,958 | cadisun |
20 | CXV 3x185+1x120 | Cu/XLPE/PVC 3x185+1x120 | m | 2,248,933 | cadisun |
21 | CXV 3x185+1x150 | Cu/XLPE/PVC 3x185+1x150 | m | 2,344,749 | cadisun |
22 | CXV 3x240+1x120 | Cu/XLPE/PVC 3x240+1x120 | m | 2,829,393 | cadisun |
23 | CXV 3x240+1x150 | Cu/XLPE/PVC 3x240+1x150 | m | 2,925,370 | cadisun |
24 | CXV 3x240+1x185 | Cu/XLPE/PVC 3x240+1x185 | m | 3,045,315 | cadisun |
Tên viết tắt: CXV (CEV)
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
Bảng giá cáp ngầm DSTA
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Đơn giá | Nhãn hiệu |
Cáp ngầm 1 lõi giáp băng nhôm cadisun | |||||
9 | CXV/DATA 1x 50 | Cáp ngầm 1x 50 | m | 180,224 | cadisun |
10 | CXV/DATA 1x 70 | Cáp ngầm 1x 70 | m | 251,039 | cadisun |
11 | CXV/DATA 1x 95 | Cáp ngầm 1x 95 | m | 338,349 | cadisun |
12 | CXV/DATA 1x 120 | Cáp ngầm 1x 120 | m | 420,761 | cadisun |
13 | CXV/DATA 1x 150 | Cáp ngầm 1x 150 | m | 518,443 | cadisun |
14 | CXV/DATA 1x 185 | Cáp ngầm 1x 185 | m | 640,090 | cadisun |
15 | CXV/DATA 1x 240 | Cáp ngầm 1x 240 | m | 836,496 | cadisun |
16 | CXV/DATA 1x 300 | Cáp ngầm 1x 300 | m | 1,042,159 | cadisun |
Cáp ngầm 3 lõi giáp băng thép cadisun | |||||
5 | CXV/DSTA 3x 10 | Cáp ngầm 3x 10 | m | 124,059 | cadisun |
6 | CXV/DSTA 3x 16 | Cáp ngầm 3x 16 | m | 185,158 | cadisun |
7 | CXV/DSTA 3x 25 | Cáp ngầm 3x 25 | m | 278,579 | cadisun |
8 | CXV/DSTA 3x 35 | Cáp ngầm 3x 35 | m | 377,374 | cadisun |
9 | CXV/DSTA 3x 50 | Cáp ngầm 3x 50 | m | 509,908 | cadisun |
10 | CXV/DSTA 3x 70 | Cáp ngầm 3x 70 | m | 723,631 | cadisun |
Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép cadisun | |||||
1 | CXV/DSTA 4x 1.5 | Cáp ngầm 4x 1.5 | m | 38,883 | cadisun |
2 | CXV/DSTA 4x 2.5 | Cáp ngầm 4x 2.5 | m | 54,099 | cadisun |
3 | CXV/DSTA 4x 4 | Cáp ngầm 4x 4 | m | 76,827 | cadisun |
4 | CXV/DSTA 4x 6 | Cáp ngầm 4x 6 | m | 105,516 | cadisun |
5 | CXV/DSTA 4x 10 | Cáp ngầm 4x 10 | m | 160,593 | cadisun |
6 | CXV/DSTA 4x 16 | Cáp ngầm 4x 16 | m | 241,436 | cadisun |
7 | CXV/DSTA 4x 25 | Cáp ngầm 4x 25 | m | 365,218 | cadisun |
8 | CXV/DSTA 4x 35 | Cáp ngầm 4x 35 | m | 497,180 | cadisun |
9 | CXV/DSTA 4x 50 | Cáp ngầm 4x 50 | m | 673,423 | cadisun |
10 | CXV/DSTA 4x 70 | Cáp ngầm 4x 70 | m | 981,173 | cadisun |
11 | CXV/DSTA 4x 95 | Cáp ngầm 4x 95 | m | 1,327,953 | cadisun |
12 | CXV/DSTA 4x 120 | Cáp ngầm 4x 120 | m | 1,660,804 | cadisun |
13 | CXV/DSTA 4x 150 | Cáp ngầm 4x 150 | m | 2,056,003 | cadisun |
14 | CXV/DSTA 4x 185 | Cáp ngầm 4x 185 | m | 2,549,034 | cadisun |
15 | CXV/DSTA 4x 240 | Cáp ngầm 4x 240 | m | 3,333,043 | cadisun |
Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép có tiếp đất cadisun | |||||
3 | CXV/DSTA 3x10+1x6 | Cáp ngầm 3x10+1x6 | m | 146,447 | cadisun |
4 | CXV/DSTA 3x16+1x10 | Cáp ngầm 3x16+1x10 | m | 221,135 | cadisun |
5 | CXV/DSTA 3x25+1x16 | Cáp ngầm 3x25+1x16 | m | 333,288 | cadisun |
6 | CXV/DSTA 3x35+1x16 | Cáp ngầm 3x35+1x16 | m | 431,514 | cadisun |
7 | CXV/DSTA 3x35+1x25 | Cáp ngầm 3x35+1x25 | m | 464,474 | cadisun |
8 | CXV/DSTA 3x50+1x25 | Cáp ngầm 3x50+1x25 | m | 595,111 | cadisun |
9 | CXV/DSTA 3x50+1x35 | Cáp ngầm 3x50+1x35 | m | 629,979 | cadisun |
10 | CXV/DSTA 3x70+1x35 | Cáp ngầm 3x70+1x35 | m | 865,908 | cadisun |
11 | CXV/DSTA 3x70+1x50 | Cáp ngầm 3x70+1x50 | m | 910,064 | cadisun |
12 | CXV/DSTA 3x95+1x50 | Cáp ngầm 3x95+1x50 | m | 1,168,542 | cadisun |
13 | CXV/DSTA 3x95+1x70 | Cáp ngầm 3x95+1x70 | m | 1,238,722 | cadisun |
14 | CXV/DSTA 3x120+1x70 | Cáp ngầm 3x120+1x70 | m | 1,489,132 | cadisun |
15 | CXV/DSTA 3x120+1x95 | Cáp ngầm 3x120+1x95 | m | 1,579,045 | cadisun |
16 | CXV/DSTA 3x150+1x70 | Cáp ngầm 3x150+1x70 | m | 1,785,370 | cadisun |
17 | CXV/DSTA 3x150+1x95 | Cáp ngầm 3x150+1x95 | m | 1,875,694 | cadisun |
18 | CXV/DSTA 3x150+1x120 | Cáp ngầm 3x150+1x120 | m | 1,957,740 | cadisun |
19 | CXV/DSTA 3x185+1x95 | Cáp ngầm 3x185+1x95 | m | 2,243,394 | cadisun |
20 | CXV/DSTA 3x185+1x120 | Cáp ngầm 3x185+1x120 | m | 2,329,438 | cadisun |
21 | CXV/DSTA 3x185+1x150 | Cáp ngầm 3x185+1x150 | m | 2,427,234 | cadisun |
22 | CXV/DSTA 3x240+1x120 | Cáp ngầm 3x240+1x120 | m | 2,915,246 | cadisun |
Tên viết tắt: CXV/DATA (CEV/DATA) hoặc CXV/DSTA
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA - hoặc Cu/XLPE/PVC/DSTA
Điện áp: 0.6/1kv
Cấp bện nén: class2
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)