Hotline: 0836725368
kdcapdien@gmail.com
Đây là trang danh cho thiết bị di động. Click xem phiên bản đầy đủ của website

Bảng giá dây cáp điện cadisun

Mục Lục
  1. BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN cadisun
  2. BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN cadisun CVV
  3. BẢNG GIÁ CÁP TIẾP ĐỊA cadisun CV
  4. BẢNG GIÁ CÁP TREO cadisun CXV
  5. BẢNG GIÁ CÁP NGẦM cadisun DSTA
  6. BẢNG GIÁ CÁP TRUNG THẾ 24KV cadisun 
  7. Bảng giá cáp trung thế 40.5kV cadisun
  8. Bảng giá cáp chống cháy cadisun
  9. Bảng giá cáp chống cháy cadisun
  10. Cáp điều khiển chống nhiễu cadisun
  11. DOWNOAD BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN cadisun MỚI NHẤT
  12. Liên hệ phòng bán hàng cáp điện cadisun - 0917286996
Trung tâm phân phối bán hàng dây cáp điện
Bảng giá dây cáp điện ls vina Bảng giá dây cáp điện Cadivi Bảng giá dây cáp điện Trần Phú Bảng giá dây cáp điện KBI Bảng giá dây cáp điện Goldcup Bảng giá thiết bị điện Sino Bảng giá thiết bị điện Panasonic Bảng giá thiết bị điện Schneider
Danh mục bảng giá dây cáp điện cadisun
Bảng giá cáp điện Bảng giá cáp trung thế
Bảng giá dây điện Bảng giá cáp hạ thế
💜Bảng giá cáp điều khiển Bảng giá cáp chống cháy
🆗Chất lượng 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy
☎Hỗ trợ 24/7 mọi lúc, mọi nơi

BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN cadisun

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
Bảng giá dây điện cadisun 1 lõi      
1 CV 1x1  dây điện 1x1  m    14,595 cadisun
2 CV 1x1.25  dây điện 1x1.25  m    14,805 cadisun
3 CV 1x1.5  dây điện 1x1.5  m    14,807 cadisun
4 CV 1x2.5  dây điện 1x2.5  m    23,666 cadisun
5 CV 1x4  dây điện 1x4  m    37,145 cadisun
6 CV 1x6  dây điện 1x6  m    54,419 cadisun
Bảng giá dây điện cadisun 2 lõi      
1 Dây CVV 2x 1.25  Dây điện 2x 1.25  m    30,500 cadisun
2 Dây CVV 2x 1.5  Dây điện 2x 1.5  m    31,117 cadisun
3 Dây CVV 2x 3  Dây điện 2x 2.5  m    50,023 cadisun
4 Dây CVV 2x 4  Dây điện 2x 4  m    78,717 cadisun
5 CVV 2x 6  Dây điện 2x 6  m  117,636 cadisun
Bảng giá dây điện cadisun 3 lõi      
6 Dây CVV 3x 1.5  Dây điện 3x 1.5  m    48,658 cadisun
7 Dây CVV 3x 2.5  Dây điện 3x 2.5  m    79,162 cadisun
8 Dây CVV 3x 4  Dây điện 3x 4  m  120,965 cadisun
9 Dây CVV 3x 6  Dây điện 3x 6  m  182,306 cadisun
Bảng giá dây điện cadisun 4 lõi      
10 Dây CVV 4x 1.5  Dây điện 4x 1.5  m    67,520 cadisun
11 Dây CVV 4x 2.5  Dây điện 4x 2.5  m  107,917 cadisun
12 Dây CVV 4x 4  Dây điện 4x 4  m  169,381 cadisun
13 Dây CVV 4x 6  Dây điện 4x 6  m  248,151 cadisun
Dây điện cadisun         
Tên: Dây điện 1 lõi cadisun    
Kết cấu Cu/PVC - Ký hiệu: CV        
Tên: Dây điện nhiều lõi cadisun         
Kết cấu: Cu/PVC/PVC - Ký hiệu CVV         
Điện áp: 0.6/1kv        
Cấp bện nén: class2   
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013); AS/NSZ 5000.1 (dây 1 lõi)
Click xem: bảng giá dây điện cadisun đầy đủ

BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN cadisun CVV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp điện 2 lõi

1 CVV 2x 1.5  Cáp điện 2x 1.5  m 31,117  cadisun
2 CVV 2x 2.5  Cáp điện 2x 2.5  m 50,023  cadisun
3 CVV 2x 4  Cáp điện 2x 4  m 78,717  cadisun
4 CVV 2x 6  Cáp điện 2x 6  m 117,636  cadisun

Cáp điện 3 lõi

1 CVV 3x 1.5  Cáp điện 3x 1.5  m 48,658  cadisun
2 CVV 3x 2.5  Cáp điện 3x 2.5  m 79,162  cadisun
3 CVV 3x 4  Cáp điện 3x 4  m 120,965  cadisun
4 CVV 3x 6  Cáp điện 3x 6  m 182,306  cadisun

Cáp điện 4 lõi

1 CVV 4x 1.5  Cáp điện 4x 1.5  m 67,520  cadisun
2 CVV 4x 2.5  Cáp điện 4x 2.5  m 107,917  cadisun
3 CVV 4x 4  Cáp điện 4x 4  m 169,381  cadisun
4 CVV 4x 6  Cáp điện 4x 6  m 248,151  cadisun
Tên: Cáp nhiều lõi cách điện PVC
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv                                                                 
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2                                                           
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)  
Số lõi: 2-3-4-5

BẢNG GIÁ CÁP TIẾP ĐỊA cadisun CV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
1 CV 1x 1.5  Cáp điện 1x 1.5  m  cadisun            14,807
2 CV 1x 2.5  Cáp điện 1x 2.5  m  cadisun            23,666
3 CV 1x 4  Cáp điện 1x 4  m  cadisun            37,145
4 CV 1x 6  Cáp điện 1x 6  m  cadisun            54,419
5 CV 1x 10  Cáp điện 1x 10  m  cadisun            85,884
6 CV 1x 16  Cáp điện 1x 16  m  cadisun           131,758
7 CV 1x 25  Cáp điện 1x 25  m  cadisun           203,712
8 CV 1x 35  Cáp điện 1x 35  m  cadisun           284,076
9 CV 1x 50  Cáp điện 1x 50  m  cadisun           390,811
10 CV 1x 70  Cáp điện 1x 70  m  cadisun           553,800
11 CV 1x 95  Cáp điện 1x 95  m  cadisun           772,794
Tên: Cáp 1 lõi cách điện PVC. Cáp tiếp địa
Tên viết tắt: CV - VC                                                  
Kết cấu: Cu/PVC
Điện áp: 0.6/1kv                                                                 
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2                                                           
Tiêu chuẩn: Tiêu chuẩn: AS/NZS 5000.1

BẢNG GIÁ CÁP TREO cadisun CXV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp treo 1 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - cadisun

5 CXV 1x 10  Cu/XLPE/PVC 1x 10  m         94,472  cadisun
6 CXV 1x 16  Cu/XLPE/PVC 1x 16  m       144,934  cadisun
7 CXV 1x 25  Cu/XLPE/PVC 1x 25  m       224,083  cadisun
8 CXV 1x 35  Cu/XLPE/PVC 1x 35  m       312,484  cadisun
9 CXV 1x 50  Cu/XLPE/PVC 1x 50  m       429,892  cadisun
10 CXV 1x 70  Cu/XLPE/PVC 1x 70  m       609,180  cadisun
11 CXV 1x 95  Cu/XLPE/PVC 1x 95  m       850,073  cadisun
12 CXV 1x 120  Cu/XLPE/PVC 1x 120  m    1,064,026  cadisun
13 CXV 1x 150  Cu/XLPE/PVC 1x 150  m    1,326,160  cadisun
14 CXV 1x 185  Cu/XLPE/PVC 1x 185  m    1,651,009  cadisun
15 CXV 1x 240  Cu/XLPE/PVC 1x 240  m    2,174,147  cadisun
16 CXV 1x 300  Cu/XLPE/PVC 1x 300  m    2,719,456  cadisun

Cáp treo 2 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - cadisun

1 CXV 2x 1.5  Cu/XLPE/PVC 2x1.5  m 34,229  cadisun
1 CXV 2x 2.5  Cu/XLPE/PVC 2x2.5  m 55,025  cadisun
3 CXV 2x 4  Cu/XLPE/PVC 2x4  m 86,589  cadisun
4 CXV 2x 6  Cu/XLPE/PVC 2x6  m 129,400  cadisun
5 CXV 2x 10  Cu/XLPE/PVC 2x10  m 140,000  cadisun
5 CXV 2x 16  Cu/XLPE/PVC 2x16  m 214,000  cadisun

Cáp treo 3 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - cadisun

1 CXV 3x 1.5  Cu/XLPE/PVC 3x1.5  m 53,524  cadisun
2 CXV 3x 2.5  Cu/XLPE/PVC 3x2.5  m 87,078  cadisun
3 CXV 3x 4  Cu/XLPE/PVC 3x4  m 133,062  cadisun
4 CXV 3x 6  Cu/XLPE/PVC 3x6  m 200,537  cadisun
5 CXV 3x 10  Cu/XLPE/PVC 3x10  m 203,000  cadisun
6 CXV 3x 16  Cu/XLPE/PVC 3x16  m 319,000  cadisun
7 CXV 3x 25  Cu/XLPE/PVC 3x25  m 483,000  cadisun
8 CXV 3x 35  Cu/XLPE/PVC 3x35  m 667,000  cadisun
9 CXV 3x 50  Cu/XLPE/PVC 3x50  m 912,000  cadisun
10 CXV 3x 70  Cu/XLPE/PVC 3x70  m 1,291,000  cadisun

Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - cadisun

1 CXV 4x 1.5  Cu/XLPE/PVC 4x1.5  m 74,272  cadisun
2 CXV 4x 2.5  Cu/XLPE/PVC 4x2.5  m 118,709  cadisun
3 CXV 4x 4  Cu/XLPE/PVC 4x4  m 186,319  cadisun
4 CXV 4x 6  Cu/XLPE/PVC 4x6  m 272,966  cadisun
5 CXV 4x 10  Cu/XLPE/PVC 4x10  m 270,000  cadisun
6 CXV 4x 16  Cu/XLPE/PVC 4x16  m 413,000  cadisun
7 CXV 4x 25  Cu/XLPE/PVC 4x25  m 639,000  cadisun
8 CXV 4x 35  Cu/XLPE/PVC 4x35  m 883,000  cadisun
9 CXV 4x 50  Cu/XLPE/PVC 4x50  m 1,212,000  cadisun
10 CXV 4x 70  Cu/XLPE/PVC 4x70  m 1,717,000  cadisun
11 CXV 4x 95  Cu/XLPE/PVC 4x95  m 2,630,000  cadisun
12 CXV 4x 120  Cu/XLPE/PVC 4x120  m 2,955,000  cadisun
13 CXV 4x 150  Cu/XLPE/PVC 4x150  m 3,679,000  cadisun
14 CXV 4x 185  Cu/XLPE/PVC 4x185  m 4,573,000  cadisun
15 CXV 4x 240  Cu/XLPE/PVC 4x240  m 6,007,000  cadisun

Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - có tiếp đất - cadisun

1 CXV 3x4+1x2.5  Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5  m 149,840  cadisun
2 CXV 3x6+1x4  Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4  m 214,200  cadisun
3 CXV 3x10+1x6  Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6  m 329,178  cadisun
4 CXV 3x16+1x10  Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10  m 509,315  cadisun
5 CXV 3x25+1x16  Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16  m 780,800  cadisun
6 CXV 3x35+1x16  Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16  m 1,025,660  cadisun
7 CXV 3x35+1x25  Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25  m 1,101,876  cadisun
8 CXV 3x50+1x25  Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25  m 1,429,928  cadisun
9 CXV 3x50+1x35  Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35  m 1,512,680  cadisun
10 CXV 3x70+1x35  Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35  m 2,016,330  cadisun
11 CXV 3x70+1x50  Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50  m 2,124,453  cadisun
12 CXV 3x95+1x50  Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50  m 2,765,513  cadisun
13 CXV 3x95+1x70  Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70  m 2,933,700  cadisun
14 CXV 3x120+1x70  Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70  m 3,532,458  cadisun
15 CXV 3x120+1x95  Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95  m 3,751,980  cadisun
Tên: Cáp treo cách điện XLPE - vỏ bọc PVC                                                                                 
Tên viết tắt: CXV (CEV)                                                                                             
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC                                                                                              
Điện áp: 0.6/1kv                                                                                                          
Cấp bện nén: class2                                                                                                     
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
Click xem đầy đủ: bảng giá cáp treo cadisun

BẢNG GIÁ CÁP NGẦM cadisun DSTA

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp ngầm 3 lõi giáp băng thép cadisun

5 CXV/DSTA 3x 10  Cáp ngầm 3x 10  m 203,000  cadisun
6 CXV/DSTA 3x 16  Cáp ngầm 3x 16  m 319,000  cadisun
7 CXV/DSTA 3x 25  Cáp ngầm 3x 25  m 483,000  cadisun
8 CXV/DSTA 3x 35  Cáp ngầm 3x 35  m 667,000  cadisun
9 CXV/DSTA 3x 50  Cáp ngầm 3x 50  m 912,000  cadisun
10 CXV/DSTA 3x 70  Cáp ngầm 3x 70  m 1,291,000  cadisun

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép cadisun

1 CXV/DSTA 4x 1.5  Cáp ngầm 4x 1.5  m 74,272  cadisun
2 CXV/DSTA 4x 2.5  Cáp ngầm 4x 2.5  m 118,709  cadisun
3 CXV/DSTA 4x 4  Cáp ngầm 4x 4  m 186,319  cadisun
4 CXV/DSTA 4x 6  Cáp ngầm 4x 6  m 272,966  cadisun
5 CXV/DSTA 4x 10  Cáp ngầm 4x 10  m 270,000  cadisun
6 CXV/DSTA 4x 16  Cáp ngầm 4x 16  m 413,000  cadisun
7 CXV/DSTA 4x 25  Cáp ngầm 4x 25  m 639,000  cadisun
8 CXV/DSTA 4x 35  Cáp ngầm 4x 35  m 883,000  cadisun
9 CXV/DSTA 4x 50  Cáp ngầm 4x 50  m 1,212,000  cadisun
10 CXV/DSTA 4x 70  Cáp ngầm 4x 70  m 1,717,000  cadisun
11 CXV/DSTA 4x 95  Cáp ngầm 4x 95  m 2,630,000  cadisun
12 CXV/DSTA 4x 120  Cáp ngầm 4x 120  m 2,955,000  cadisun
13 CXV/DSTA 4x 150  Cáp ngầm 4x 150  m 3,679,000  cadisun
14 CXV/DSTA 4x 185  Cáp ngầm 4x 185  m 4,573,000  cadisun
15 CXV/DSTA 4x 240  Cáp ngầm 4x 240  m 6,007,000  cadisun

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép có tiếp đất cadisun

3 CXV/DSTA 3x10+1x6  Cáp ngầm 3x10+1x6  m 364,160  cadisun
4 CXV/DSTA 3x16+1x10  Cáp ngầm 3x16+1x10  m 548,388  cadisun
5 CXV/DSTA 3x25+1x16  Cáp ngầm 3x25+1x16  m 824,724  cadisun
6 CXV/DSTA 3x35+1x16  Cáp ngầm 3x35+1x16  m 1,073,490  cadisun
7 CXV/DSTA 3x35+1x25  Cáp ngầm 3x35+1x25  m 1,153,871  cadisun
8 CXV/DSTA 3x50+1x25  Cáp ngầm 3x50+1x25  m 1,487,790  cadisun
9 CXV/DSTA 3x50+1x35  Cáp ngầm 3x50+1x35  m 1,578,273  cadisun
10 CXV/DSTA 3x70+1x35  Cáp ngầm 3x70+1x35  m 2,123,651  cadisun
11 CXV/DSTA 3x70+1x50  Cáp ngầm 3x70+1x50  m 2,236,190  cadisun
12 CXV/DSTA 3x95+1x50  Cáp ngầm 3x95+1x50  m 2,891,952  cadisun

Tên: Cáp ngầm cách điện XLPE, giáp băng thép hoặc băng nhôm                                  
Tên viết tắt: CXV/DATA (CEV/DATA) hoặc CXV/DSTA                                            
Kết cấu: Cu/XLPE/PVC/DATA - hoặc Cu/XLPE/PVC/DSTA
Điện áp: 0.6/1kv                                                                                 
Cấp bện nén: class2                                                                             
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
Xem đầy đủ: bảng giá cáp ngầm cadisun

BẢNG GIÁ CÁP TRUNG THẾ 24KV cadisun 

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá Đóng gói

Cáp trung thế 24kV 1 ruột

         
1 24kV CXV 1x 50  Cáp trung thế 24kV 1x50  m  cadisun     736,571         500
2 24kV CXV 1x 70  Cáp trung thế 24kV 1x70  m  cadisun     937,705         500
3 24kV CXV 1x 95  Cáp trung thế 24kV 1x95  m  cadisun  1,200,471         500
4 24kV CXV 1x 120  Cáp trung thế 24kV 1x120  m  cadisun  1,443,962         500
5 24kV CXV 1x 150  Cáp trung thế 24kV 1x150  m  cadisun  1,728,005         500
6 24kV CXV 1x 185  Cáp trung thế 24kV 1x185  m  cadisun  2,097,354         500
7 24kV CXV 1x 240  Cáp trung thế 24kV 1x240  m  cadisun  2,698,688         500

Cáp ngầm trung thế 24kV 3 ruột

         
1 24kV CXV/DSTA 3x 50  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x50  m  cadisun  1,694,112         500
2 24kV CXV/DSTA 3x 70  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x70  m  cadisun  2,156,722         500
3 24kV CXV/DSTA 3x 95  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x95  m  cadisun  2,761,083         500
4 24kV CXV/DSTA 3x 120  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x120  m  cadisun  3,321,112         500
5 24kV CXV/DSTA 3x 150  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x150  m  cadisun  3,974,411         500
6 24kV CXV/DSTA 3x 185  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x185  m  cadisun  4,823,914         500
7 24kV CXV/DSTA 3x 240  Cáp ngầm trung thế 24kV 3x240  m  cadisun  6,206,983         500

Cáp ngầm trung thế 24kV 1 ruột

         
1 24kV DATA 1x 50  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x50  m  cadisun     847,056         500
2 24kV DATA 1x 70  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x70  m  cadisun  1,078,361         500
3 24kV DATA 1x 95  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x95  m  cadisun  1,380,542         500
4 24kV DATA 1x 120  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x120  m  cadisun  1,660,557         500
5 24kV DATA 1x 150  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x150  m  cadisun  1,987,206         500
6 24kV DATA 1x 185  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x185  m  cadisun  2,411,957         500
7 24kV DATA 1x 240  Cáp ngầm trung thế 24kV 1x240  m  cadisun  3,103,492         500
Thông số cáp 24kV cadisun
Điện áp: Cáp 24kV: 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV                    
Màn chắn: băng đồng (CTS) hoặc sợi đồng (CWS) 1 lớp hoặc 2 lớp                      
Chiều dày màn chắn băng đồng: 0.05; 0.09; 0.127   
Tính năng: Chống thấm dọc, Bán dẫn ruột dẫn, Bán dẫn cách điện             
Giáp bảo vệ: Băng thép (DSTA); sợi thép SWA                  
Tiêu chuẩn: TCVN5935/IEC60502-2 
Click xem full bảng giá cáp trung thế 24kV

Bảng giá cáp trung thế 40.5kV cadisun

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá Đóng gói

Cáp trung thế 40.5kV 1 ruột

         
1 40.5kV CXV 1x 50  Cáp trung thế 40.5kV 1x50  m  cadisun     957,542         500
2 40.5kV CXV 1x 70  Cáp trung thế 40.5kV 1x70  m  cadisun  1,219,017         500
3 40.5kV CXV 1x 95  Cáp trung thế 40.5kV 1x95  m  cadisun  1,560,612         500
4 40.5kV CXV 1x 120  Cáp trung thế 40.5kV 1x120  m  cadisun  1,877,151         500
5 40.5kV CXV 1x 150  Cáp trung thế 40.5kV 1x150  m  cadisun  2,246,407         500
6 40.5kV CXV 1x 185  Cáp trung thế 40.5kV 1x185  m  cadisun  2,726,560         500
7 40.5kV CXV 1x 240  Cáp trung thế 40.5kV 1x240  m  cadisun  3,508,294         500

Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3 ruột

         
1 40.5kV CXV/DSTA 3x 50  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x50  m  cadisun  2,202,346         500
2 40.5kV CXV/DSTA 3x 70  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x70  m  cadisun  2,803,739         500
3 40.5kV CXV/DSTA 3x 95  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x95  m  cadisun  3,589,408         500
4 40.5kV CXV/DSTA 3x 120  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x120  m  cadisun  4,317,446         500
5 40.5kV CXV/DSTA 3x 150  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x150  m  cadisun  5,166,734         500
6 40.5kV CXV/DSTA 3x 185  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x185  m  cadisun  6,271,088         500
7 40.5kV CXV/DSTA 3x 240  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 3x240  m  cadisun  8,069,078         500

Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1 ruột

         
1 40.5kV DATA 1x 50  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x50  m  cadisun  1,101,173         500
2 40.5kV DATA 1x 70  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x70  m  cadisun  1,401,869         500
3 40.5kV DATA 1x 95  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x95  m  cadisun  1,794,705         500
4 40.5kV DATA 1x 120  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x120  m  cadisun  2,158,724         500
5 40.5kV DATA 1x 150  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x150  m  cadisun  2,583,368         500
6 40.5kV DATA 1x 185  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x185  m  cadisun  3,135,544         500
7 40.5kV DATA 1x 240  Cáp ngầm trung thế 40.5kV 1x240  m  cadisun  4,034,540         500
Thông số áp trung thế 40.5kV  cadisun        
Điện áp:          Cáp 40.5kV: 20/35(40.5) hoặc 20/35(38.5)kV         
Màn chắn: băng đồng (CTS) hoặc sợi đồng (CWS) 1 lớp hoặc 2 lớp                      
Chiều dày màn chắn băng đồng: 0.05; 0.09; 0.127               
Chống thấm dọc                     
Bán dẫn ruột dẫn                    
Bán dẫn cách điện                 
Giáp bảo vệ: Băng thép (DSTA); sợi thép SWA                  
Tiêu chuẩn: TCVN5935/IEC60502-2
Click xem full bảng giá cáp trung thế 40.5kV - 35kV

Bảng giá cáp chống cháy cadisun

Bảng giá cáp chống cháy cadisun

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu

Cáp chống cháy 1 lõi cadisun

       
1 CXV/Mica 1x 1.5  Cáp chống cháy 1x 1.5  m          25,776  cadisun
2 CXV/Mica 1x 2.5  Cáp chống cháy 1x 2.5  m          36,552  cadisun
4 CXV/Mica 1x 4  Cáp chống cháy 1x 4  m          52,296  cadisun
6 CXV/Mica 1x 6  Cáp chống cháy 1x 6  m          72,569  cadisun
10 CXV/Mica 1x 10  Cáp chống cháy 1x 10  m        108,137  cadisun
16 CXV/Mica 1x 16  Cáp chống cháy 1x 16  m        162,988  cadisun
25 CXV/Mica 1x 25  Cáp chống cháy 1x 25  m        224,618  cadisun
35 CXV/Mica 1x 35  Cáp chống cháy 1x 35  m        308,035  cadisun
50 CXV/Mica 1x 50  Cáp chống cháy 1x 50  m        417,743  cadisun
70 CXV/Mica 1x 70  Cáp chống cháy 1x 70  m        585,291  cadisun
95 CXV/Mica 1x 95  Cáp chống cháy 1x 95  m        808,108  cadisun
120 CXV/Mica 1x 120  Cáp chống cháy 1x 120  m     1,008,147  cadisun
150 CXV/Mica 1x 150  Cáp chống cháy 1x 150  m     1,252,379  cadisun
185 CXV/Mica 1x 185  Cáp chống cháy 1x 185  m     1,554,151  cadisun
240 CXV/Mica 1x 240  Cáp chống cháy 1x 240  m     2,036,466  cadisun
300 CXV/Mica 1x 300  Cáp chống cháy 1x 300  m     2,540,779  cadisun

Cáp chống cháy 2 lõi cadisun

       
1 CXV/Mica 2x 1.5  Cáp chống cháy 2x 1.5  m          60,048  cadisun
2 CXV/Mica 2x 2.5  Cáp chống cháy 2x 2.5  m          83,852  cadisun
4 CXV/Mica 2x 4  Cáp chống cháy 2x 4  m        116,531  cadisun
6 CXV/Mica 2x 6  Cáp chống cháy 2x 6  m        156,252  cadisun
10 CXV/Mica 2x 10  Cáp chống cháy 2x 10  m        227,603  cadisun
16 CXV/Mica 2x 16  Cáp chống cháy 2x 16  m        333,723  cadisun

Cáp chống cháy 3 lõi cadisun

       
1 CXV/Mica 3x 1.5  Cáp chống cháy 3x 1.5  m        119,930  cadisun
2 CXV/Mica 3x 2.5  Cáp chống cháy 3x 2.5  m        165,080  cadisun
4 CXV/Mica 3x 4  Cáp chống cháy 3x 4  m        231,185  cadisun
6 CXV/Mica 3x 6  Cáp chống cháy 3x 6  m        317,216  cadisun
10 CXV/Mica 3x 10  Cáp chống cháy 3x 10  m        465,443  cadisun
16 CXV/Mica 3x 16  Cáp chống cháy 3x 16  m        682,709  cadisun
25 CXV/Mica 3x 25  Cáp chống cháy 3x 25  m     1,042,856  cadisun
35 CXV/Mica 3x 35  Cáp chống cháy 3x 35  m     1,419,857  cadisun
50 CXV/Mica 3x 50  Cáp chống cháy 3x 50  m     1,923,227  cadisun
70 CXV/Mica 3x 70  Cáp chống cháy 3x 70  m     2,692,637  cadisun
95 CXV/Mica 3x 95  Cáp chống cháy 3x 95  m     3,708,671  cadisun

Cáp chống cháy 4 lõi cadisun

       
1 CXV/Mica 4x 1.5  Cáp chống cháy 4x 1.5  m        149,822  cadisun
2 CXV/Mica 4x 2.5  Cáp chống cháy 4x 2.5  m        210,651  cadisun
4 CXV/Mica 4x 4  Cáp chống cháy 4x 4  m        297,162  cadisun
6 CXV/Mica 4x 6  Cáp chống cháy 4x 6  m        409,431  cadisun
10 CXV/Mica 4x 10  Cáp chống cháy 4x 10  m        606,956  cadisun
16 CXV/Mica 4x 16  Cáp chống cháy 4x 16  m        904,571  cadisun
25 CXV/Mica 4x 25  Cáp chống cháy 4x 25  m     1,384,364  cadisun
35 CXV/Mica 4x 35  Cáp chống cháy 4x 35  m     1,902,027  cadisun
50 CXV/Mica 4x 50  Cáp chống cháy 4x 50  m     2,574,423  cadisun
70 CXV/Mica 4x 70  Cáp chống cháy 4x 70  m     3,617,513  cadisun

Cáp chống cháy 4 lõi cadisun trung tính nhỏ

     
1 CXV/Mica 3x4+1x2.5  Cáp chống cháy 3x4+1x2.5  m        185,265  cadisun
2 CXV/Mica 3x6+1x4  Cáp chống cháy 3x6+1x4  m        253,889  cadisun
3 CXV/Mica 3x10+1x6  Cáp chống cháy 3x10+1x6  m        371,985  cadisun
4 CXV/Mica 3x16+1x10  Cáp chống cháy 3x16+1x10  m        557,681  cadisun
5 CXV/Mica 3x25+1x16  Cáp chống cháy 3x25+1x16  m        842,396  cadisun
6 CXV/Mica 3x35+1x16  Cáp chống cháy 3x35+1x16  m     1,094,997  cadisun
7 CXV/Mica 3x35+1x25  Cáp chống cháy 3x35+1x25  m     1,176,263  cadisun
8 CXV/Mica 3x50+1x25  Cáp chống cháy 3x50+1x25  m     1,512,731  cadisun
9 CXV/Mica 3x50+1x35  Cáp chống cháy 3x50+1x35  m     1,598,682  cadisun
10 CXV/Mica 3x70+1x35  Cáp chống cháy 3x70+1x35  m     2,115,027  cadisun
11 CXV/Mica 3x70+1x50  Cáp chống cháy 3x70+1x50  m     2,227,452  cadisun
12 CXV/Mica 3x95+1x50  Cáp chống cháy 3x95+1x50  m     2,878,682  cadisun
13 CXV/Mica 3x95+1x70  Cáp chống cháy 3x95+1x70  m     3,052,841  cadisun
14 CXV/Mica 3x120+1x70  Cáp chống cháy 3x120+1x70  m     3,661,200  cadisun
15 CXV/Mica 3x120+1x95  Cáp chống cháy 3x120+1x95  m     3,884,550  cadisun
Tên cáp: Cáp chống cháy cadisun                
Mô tả: Lõi đồng bện class2, cách điện XLPE,lớp chống cháy Mica, vỏ bọc Fr-PVC hoặc LSHF(vỏ chậm cháy ít khói, không halogen)              
Kết cấu: Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC hoặc Cu/Mica/LSHF                   
Lớp chống cháy: Mica                       
Điện áp 0.6/1kv                     
Tiêu chuẩn: TCVN 5935-1; IEC 60502-1 / IEC 60331/ IEC 60332 
Click xem Full bảng giá cáp chống cháy cadisun

Cáp điều khiển chống nhiễu cadisun

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Đơn giá Nhãn hiệu
1 DVV-S 2x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75  m    45,000  cadisun
2 DVV-S 2x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0  m    50,000  cadisun
3 DVV-S 2x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25  m    58,000  cadisun
4 DVV-S 2x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5  m    61,000  cadisun
5 DVV-S 2x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5  m    85,000  cadisun
6 DVV-S 3x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75  m    67,500  cadisun
7 DVV-S 3x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0  m    75,000  cadisun
8 DVV-S 3x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25  m    87,000  cadisun
9 DVV-S 3x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5  m    91,500  cadisun
10 DVV-S 3x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5  m  127,500  cadisun
11 DVV-S 4x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75  m    90,000  cadisun
12 DVV-S 4x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0  m  100,000  cadisun
13 DVV-S 4x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25  m  116,000  cadisun
14 DVV-S 4x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5  m  122,000  cadisun
15 DVV-S 4x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5  m  170,000  cadisun
16 DVV-S 5x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75  m  112,500  cadisun
17 DVV-S 5x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0  m  125,000  cadisun
18 DVV-S 5x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25  m  145,000  cadisun
19 DVV-S 5x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5  m  152,500  cadisun
20 DVV-S 5x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5  m  212,500  cadisun
21 DVV-S 6x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x0.75  m  135,000  cadisun
22 DVV-S 6x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.0  m  150,000  cadisun
23 DVV-S 6x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.25  m  174,000  cadisun
24 DVV-S 6x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.5  m  183,000  cadisun
25 DVV-S 6x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 6x2.5  m  255,000  cadisun
26 DVV-S 7x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x0.75  m  157,500  cadisun
27 DVV-S 7x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.0  m  175,000  cadisun
28 DVV-S 7x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.25  m  203,000  cadisun
29 DVV-S 7x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.5  m  213,500  cadisun
30 DVV-S 7x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 7x2.5  m  297,500  cadisun
31 DVV-S 8x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x0.75  m  180,000  cadisun
32 DVV-S 8x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.0  m  200,000  cadisun
33 DVV-S 8x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.25  m  232,000  cadisun
34 DVV-S 8x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.5  m  244,000  cadisun
35 DVV-S 8x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 8x2.5  m  340,000  cadisun
36 DVV-S 9x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x0.75  m  202,500  cadisun
37 DVV-S 9x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.0  m  225,000  cadisun
38 DVV-S 9x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.25  m  261,000  cadisun
39 DVV-S 9x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.5  m  274,500  cadisun
40 DVV-S 9x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 9x2.5  m  382,500  cadisun
41 DVV-S 10x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x0.75  m  225,000  cadisun
42 DVV-S 10x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.0  m  250,000  cadisun
43 DVV-S 10x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.25  m  290,000  cadisun
44 DVV-S 10x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5  m  305,000  cadisun
45 DVV-S 10x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 10x2.5  m  425,000  cadisun
46 DVV-S 12x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x0.75  m  270,000  cadisun
47 DVV-S 12x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.0  m  300,000  cadisun
48 DVV-S 12x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.25  m  348,000  cadisun
49 DVV-S 12x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.5  m  366,000  cadisun
50 DVV-S 12x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 12x2.5  m  510,000  cadisun
51 DVV-S 14x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x0.75  m  315,000  cadisun
52 DVV-S 14x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.0  m  350,000  cadisun
53 DVV-S 14x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.25  m  406,000  cadisun
54 DVV-S 14x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.5  m  427,000  cadisun
55 DVV-S 14x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 14x2.5  m  595,000  cadisun
56 DVV-S 15x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x0.75  m  337,500  cadisun
57 DVV-S 15x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.0  m  375,000  cadisun
58 DVV-S 15x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.25  m  435,000  cadisun
59 DVV-S 15x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.5  m  457,500  cadisun
60 DVV-S 15x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 15x2.5  m  637,500  cadisun
61 DVV-S 16x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x0.75  m  360,000  cadisun
62 DVV-S 16x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.0  m  400,000  cadisun
63 DVV-S 16x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.25  m  464,000  cadisun
64 DVV-S 16x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.5  m  488,000  cadisun
65 DVV-S 16x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 16x2.5  m  680,000  cadisun
66 DVV-S 19x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x0.75  m  427,500  cadisun
67 DVV-S 19x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.0  m  475,000  cadisun
68 DVV-S 19x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.25  m  551,000  cadisun
69 DVV-S 19x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5  m  579,500  cadisun
70 DVV-S 19x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 19x2.5  m  807,500  cadisun
71 DVV-S 20x0.75  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x0.75  m  450,000  cadisun
72 DVV-S 20x1.0  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.0  m  500,000  cadisun
73 DVV-S 20x1.25  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.25  m  580,000  cadisun
74 DVV-S 20x1.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.5  m  610,000  cadisun
75 DVV-S 20x2.5  Cáp điều khiển chống nhiễu 20x2.5  m  850,000  cadisun
Tên cáp: Cáp điều khiển chống nhiễu lưới(băng) đồng
Điện áp 0.6/1KV          
Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S) 
Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb  
Lõi đánh số hoặc phân màu
Click xem Full bảng giá cáp điều khiển cadisun

DOWNOAD BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN cadisun MỚI NHẤT

Bảng giá phân phối cadisun mới nhất ban hành cho các đại lý dự án: Bảng giá dây cáp điện cadisun mới nhất 2023
Click Donwload PDF BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN cadisun
Đơn giá chưa bao gồm hiết khấu 35 - 55% trên bảng giá dây cáp điện cadisun. Giả cả chiết khấu phụ thuộc vào loại hàng hoá, số lượng thời điểm đặt hàng
Đơn giá đã bao gồm VAT

Liên hệ phòng bán hàng cáp điện cadisun - 0917286996

Phòng bán hàng cadisun: Call/Zalo: 0917286996 
Hotline dây cáp điện cadisun: Call/Zalo: 0962125389   
Phòng hỗ trợ đại lý cadisun: Call/Zalo: 0898288986 
Mua hàng trực tiếp tại nhà máy cadisun hoặc qua đại lý cadisun khách hàng được cam kết:
- Hàng mới, chính hãng 100%
- Giá cả ưu đãi nhất
- Thanh toán hỗ trợ tốt nhất cho công trình dự án yêu cầu cao về thủ tục hỗ trợ thanh toán, bảo lãnh
Email: salescable@gmail.com
Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp
Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày
Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng
Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm
Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán