|
Hotline: 0962125389 Sales Project: 0917286996 Support: 0898288986 |
BẢNG GIÁ CÁP ĐIỆN TRUNG THẾ CADI-SUN®
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-2/ IEC 60502-2
Quy cách sản phẩm: Cu/XLPE/CTS/PVC-W
Điện áp sử dụng: 18/30(36)kV
36CXV1x 36CXV3x 36CXV-CWS 36DATA1x 36DATA-CWS 36DSTA3x 36SWA3x 24kV 40.5DSTA3x CXV DSTA VCSF Mica DVV ABC Xem thêm
TT |
Tên sản phẩm |
Kết cấu ruột dẫn |
Đơn giá (đă bao gồm VAT) |
Chiều dài đóng gói |
||
|
|
Dây pha |
Giá bán sỉ |
Giá bán lẻ |
|
|
|
|
Số sợi |
ĐK |
VNĐ/m |
VNĐ/m |
m |
1 |
CXV/CTS-W 1x50-36kV |
7 |
8.10 |
284,425 |
298,646 |
1,000 |
2 |
CXV/CTS-W 1x70-36kV |
19 |
9.70 |
364,158 |
382,366 |
1,000 |
3 |
CXV/CTS-W 1x95-36kV |
19 |
11.30 |
461,220 |
484,281 |
1,000 |
4 |
CXV/CTS-W 1x120-36kV |
19 |
12.65 |
549,196 |
576,656 |
1,000 |
5 |
CXV/CTS-W 1x150-36kV |
19 |
14.20 |
651,683 |
684,268 |
1,000 |
6 |
CXV/CTS-W 1x185-36kV |
37 |
15.70 |
785,629 |
824,911 |
1,000 |
7 |
CXV/CTS-W 1x240-36kV |
37 |
18.15 |
992,010 |
1,041,611 |
1,000 |
8 |
CXV/CTS-W 1x300-36kV |
37 |
20.30 |
1,209,881 |
1,270,376 |
1,000 |
9 |
CXV/CTS-W 1x400-36kV |
61 |
23.00 |
1,522,831 |
1,598,973 |
500 |
10 |
CXV/CTS-W 1x500-36kV |
61 |
26.30 |
1,915,733 |
2,011,520 |
500 |
11 |
CXV/CTS-W 1x630-36kV |
61 |
30.10 |
2,441,510 |
2,563,585 |
500 |
12 |
CXV/CTS-W 1x800-36kV |
61 |
34.00 |
3,049,913 |
3,202,408 |
500 |
Ghi chú: Các sản
phẩm có tiết diện ≥
10 mm2, ruột dẫn bện ép chặt cấp 2 nên
đường kính danh định ghi Compact
CADI - SUN® cam kết: - Sản phẩm được quản lư theo Hệ thống quản lư chất lượng ISO 9001 - Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn chất lượng sẽ không xuất ra thị trường - Cung ứng hàng hóa nhanh chóng, kịp thời theo đúng yêu cầu của khách hàng - Khách hàng có thể đặt hàng theo quy cách và tiêu chuẩn yêu cầu riêng - Để biết thêm thông tin chi tiết truy cập website: https://daycapdiencadisun.vn |
CADI-SUN, ngày 01 tháng 01 năm 2023 TỔNG GIÁM ĐỐC
Phạm Lương Hoà |
Cáp treo 1 lơi cách điện XLPE, vỏ bọc PVC. Xem thêm cáp treo CXV