Hotline: 0836725368
kdcapdien@gmail.com

Dây cáp điện Cadivi

Mục Lục
  1. XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN CÁP ĐIỆN Cadivi
  2. Liên hệ phòng bán hàng cáp điện Cadivi - 0962 125 389
  3. Bảng giá cáp điện CVV
  4. Bảng giá cáp tiếp địa CV-Cu/PVC
  5. Bảng giá cáp điện treo CXV
  6. Bảng giá cáp ngầm DSTA - DATA
Trung tâm phân phối bán hàng dây cáp điện

XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN CÁP ĐIỆN Cadivi

Chủng loại Cáp điện hạ thế
Nhãn hiệu Cadivi
💜Giá cả Trực tiếp nhà máy
Hàng hoá Sẵn hàng số lượng lớn
🆗Chất lượng 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy Cadivi
Thương hiệu Toàn cầu
Xuất xứ Hàn Quốc
☎Hỗ trợ 24/7 mọi lúc, mọi nơi
Cáp điện Cadivi do tập đoàn LS Hàn Quốc sản xuất theo các tiêu chuẩn sau:
IEC 60227 - IEC 60228 - AS/NSZ 5000-IEC 60502 ...
Cáp điện hạ thế Cadivi sản xuất đáp ứng tất cả các yêu cầu cao nhất trên thế giới về chất lượng sản phẩm
Tại Việt Nam Cadivi là sản phẩm dây cáp điện tiên phong, các dòng cáp đòi hỏi yêu cầu chất lượng cao như cáp trung thế, cáp chống cháy.
Chất lượng cáp điện Cadivi được khẳng định bởi tất cả các công trình trọng điểm quốc gia về ngành điện. Các công trình xây dựng, xí nghiệp nhà máy có yêu cầu cao về dây cáp điện sử dụng.
Các công trình dự án sử dụng cáp điện Cadivi thể hiện chất lượng tuyệt đối của công trình và vị thế, uy tín của chủ đầu tư tới khách hàng.

Liên hệ phòng bán hàng cáp điện Cadivi - 0962 125 389

Hotline dây cáp điện Cadivi: Call/Zalo: 0962125389   
Phòng bán hàng cáp điện Cadivi: Call/Zalo: 0917286996 
Phòng hỗ trợ cáp điện Cadivi: Call/Zalo: 0898288986 
Email: lsvinaelectric@gmail.com
Mua hàng trực tiếp tại Cadivi ELECTRICAL khách hàng được cam kết:
Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp
Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày
Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng
Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm
Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán
Xem full bảng giá dây cáp điện Cadivi
Download pdf bảng giá dây cáp điện Cadivi

Bảng giá cáp điện CVV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CVV 2x 1.5  Cáp điện 2x 1.5  m  Cadivi            31,117
2 CVV 2x 2.5  Cáp điện 2x 2.5  m  Cadivi            50,023
3 CVV 2x 4  Cáp điện 2x 4  m  Cadivi            78,717
4 CVV 2x 6  Cáp điện 2x 6  m  Cadivi          117,636
5 CVV 3x 1.5  Cáp điện 3x 1.5  m  Cadivi         48,658
6 CVV 3x 2.5  Cáp điện 3x 2.5  m  Cadivi         79,162
7 CVV 3x 4  Cáp điện 3x 4  m  Cadivi       120,965
8 CVV 3x 6  Cáp điện 3x 6  m  Cadivi       182,306
9 CVV 4x 1.5  Cáp điện 4x 1.5  m  Cadivi         67,520
10 CVV 4x 2.5  Cáp điện 4x 2.5  m  Cadivi       107,917
11 CVV 4x 4  Cáp điện 4x 4  m  Cadivi       169,381
12 CVV 4x 6  Cáp điện 4x 6  m  Cadivi       248,151
13 CVV 5x 1.5  Cáp điện 5x 1.5  m  Cadivi         82,327
14 CVV 5x 2.5  Cáp điện 5x 2.5  m  Cadivi       131,583
15 CVV 5x 4  Cáp điện 5x 4  m  Cadivi       206,526
16 CVV 5x 6  Cáp điện 5x 6  m  Cadivi       302,570
Tên: Cáp điện hai lớp cách điện PVC, vỏ bọc PVC
Dòng cáp: Cáp treo
Tên viết tắt: CVV
Kết cấu: Cu/PVC/PVC
Điện áp: 0.6/1kv                                                                 
Cấp bện nén: Lõi đồng, bện cấp 2                                                           
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1:2009 (TCVN: 5935-1:2013)
Xem chi tiết: thông số kỹ thuật cáp điện CVV Cadivi 1 lõi đơn cứng (catalogue cáp CVV Cadivi)

Bảng giá cáp tiếp địa CV-Cu/PVC

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CV 1x 1.5  Cáp điện 1x 1.5  m  Cadivi            14,807
2 CV 1x 2.5  Cáp điện 1x 2.5  m  Cadivi            23,666
3 CV 1x 4  Cáp điện 1x 4  m  Cadivi            37,145
4 CV 1x 6  Cáp điện 1x 6  m  Cadivi            54,419
5 CV 1x 10  Cáp điện 1x 10  m  Cadivi            85,884
6 CV 1x 16  Cáp điện 1x 16  m  Cadivi           131,758
7 CV 1x 25  Cáp điện 1x 25  m  Cadivi           203,712
8 CV 1x 35  Cáp điện 1x 35  m  Cadivi           284,076
9 CV 1x 50  Cáp điện 1x 50  m  Cadivi           390,811
10 CV 1x 70  Cáp điện 1x 70  m  Cadivi           553,800
11 CV 1x 95  Cáp điện 1x 95  m  Cadivi           772,794
12 CV 1x 120  Cáp điện 1x 120  m  Cadivi           967,296

Bảng giá cáp điện treo CXV

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá

Cáp treo 1 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadivi

5 CXV 1x 10  Cu/XLPE/PVC 1x 10  m  Cadivi         94,472
6 CXV 1x 16  Cu/XLPE/PVC 1x 16  m  Cadivi       144,934
7 CXV 1x 25  Cu/XLPE/PVC 1x 25  m  Cadivi       224,083
8 CXV 1x 35  Cu/XLPE/PVC 1x 35  m  Cadivi       312,484
9 CXV 1x 50  Cu/XLPE/PVC 1x 50  m  Cadivi       429,892
10 CXV 1x 70  Cu/XLPE/PVC 1x 70  m  Cadivi       609,180
11 CXV 1x 95  Cu/XLPE/PVC 1x 95  m  Cadivi       850,073
12 CXV 1x 120  Cu/XLPE/PVC 1x 120  m  Cadivi    1,064,026
13 CXV 1x 150  Cu/XLPE/PVC 1x 150  m  Cadivi    1,326,160
14 CXV 1x 185  Cu/XLPE/PVC 1x 185  m  Cadivi    1,651,009
15 CXV 1x 240  Cu/XLPE/PVC 1x 240  m  Cadivi    2,174,147
16 CXV 1x 300  Cu/XLPE/PVC 1x 300  m  Cadivi    2,719,456

Cáp treo 2 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadivi

1 CXV 2x 1.5  Cu/XLPE/PVC 2x1.5  m  Cadivi              34,229
1 CXV 2x 2.5  Cu/XLPE/PVC 2x2.5  m  Cadivi              55,025
3 CXV 2x 4  Cu/XLPE/PVC 2x4  m  Cadivi              86,589
4 CXV 2x 6  Cu/XLPE/PVC 2x6  m  Cadivi            129,400
5 CXV 2x 10  Cu/XLPE/PVC 2x10  m  Cadivi            140,000
5 CXV 2x 16  Cu/XLPE/PVC 2x16  m  Cadivi            214,000

Cáp treo 3 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadivi

1 CXV 3x 1.5  Cu/XLPE/PVC 3x1.5  m  Cadivi         53,524
2 CXV 3x 2.5  Cu/XLPE/PVC 3x2.5  m  Cadivi         87,078
3 CXV 3x 4  Cu/XLPE/PVC 3x4  m  Cadivi       133,062
4 CXV 3x 6  Cu/XLPE/PVC 3x6  m  Cadivi       200,537
5 CXV 3x 10  Cu/XLPE/PVC 3x10  m  Cadivi       203,000
6 CXV 3x 16  Cu/XLPE/PVC 3x16  m  Cadivi       319,000
7 CXV 3x 25  Cu/XLPE/PVC 3x25  m  Cadivi       483,000
8 CXV 3x 35  Cu/XLPE/PVC 3x35  m  Cadivi       667,000
9 CXV 3x 50  Cu/XLPE/PVC 3x50  m  Cadivi       912,000
10 CXV 3x 70  Cu/XLPE/PVC 3x70  m  Cadivi    1,291,000

Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - Cadivi

1 CXV 4x 1.5  Cu/XLPE/PVC 4x1.5  m  Cadivi         74,272
2 CXV 4x 2.5  Cu/XLPE/PVC 4x2.5  m  Cadivi       118,709
3 CXV 4x 4  Cu/XLPE/PVC 4x4  m  Cadivi       186,319
4 CXV 4x 6  Cu/XLPE/PVC 4x6  m  Cadivi       272,966
5 CXV 4x 10  Cu/XLPE/PVC 4x10  m  Cadivi       270,000
6 CXV 4x 16  Cu/XLPE/PVC 4x16  m  Cadivi       413,000
7 CXV 4x 25  Cu/XLPE/PVC 4x25  m  Cadivi       639,000
8 CXV 4x 35  Cu/XLPE/PVC 4x35  m  Cadivi       883,000
9 CXV 4x 50  Cu/XLPE/PVC 4x50  m  Cadivi    1,212,000
10 CXV 4x 70  Cu/XLPE/PVC 4x70  m  Cadivi    1,717,000
11 CXV 4x 95  Cu/XLPE/PVC 4x95  m  Cadivi    2,630,000
12 CXV 4x 120  Cu/XLPE/PVC 4x120  m  Cadivi    2,955,000
13 CXV 4x 150  Cu/XLPE/PVC 4x150  m  Cadivi    3,679,000
14 CXV 4x 185  Cu/XLPE/PVC 4x185  m  Cadivi    4,573,000
15 CXV 4x 240  Cu/XLPE/PVC 4x240  m  Cadivi    6,007,000
16 CXV 4x 300  Cu/XLPE/PVC 4x300  m  Cadivi    7,500,000

Cáp treo 4 lõi CXV - Cu/XLPE/PVC - có tiếp đất - Cadivi

STT Mã  Tên ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá
1 CXV 3x4+1x2.5  Cu/XLPE/PVC 3x4+1x2.5  m  Cadivi            149,840
2 CXV 3x6+1x4  Cu/XLPE/PVC 3x6+1x4  m  Cadivi            214,200
3 CXV 3x10+1x6  Cu/XLPE/PVC 3x10+1x6  m  Cadivi            329,178
4 CXV 3x16+1x10  Cu/XLPE/PVC 3x16+1x10  m  Cadivi            509,315
5 CXV 3x25+1x16  Cu/XLPE/PVC 3x25+1x16  m  Cadivi            780,800
6 CXV 3x35+1x16  Cu/XLPE/PVC 3x35+1x16  m  Cadivi         1,025,660
7 CXV 3x35+1x25  Cu/XLPE/PVC 3x35+1x25  m  Cadivi         1,101,876
8 CXV 3x50+1x25  Cu/XLPE/PVC 3x50+1x25  m  Cadivi         1,429,928
9 CXV 3x50+1x35  Cu/XLPE/PVC 3x50+1x35  m  Cadivi         1,512,680
10 CXV 3x70+1x35  Cu/XLPE/PVC 3x70+1x35  m  Cadivi         2,016,330
11 CXV 3x70+1x50  Cu/XLPE/PVC 3x70+1x50  m  Cadivi         2,124,453
12 CXV 3x95+1x50  Cu/XLPE/PVC 3x95+1x50  m  Cadivi         2,765,513
13 CXV 3x95+1x70  Cu/XLPE/PVC 3x95+1x70  m  Cadivi         2,933,700
14 CXV 3x120+1x70  Cu/XLPE/PVC 3x120+1x70  m  Cadivi         3,532,458
15 CXV 3x120+1x95  Cu/XLPE/PVC 3x120+1x95  m  Cadivi         3,751,980

Bảng giá cáp ngầm DSTA - DATA

STT Mã sản phẩm Tên sản phẩm ĐVT Nhãn hiệu Đơn giá

Cáp ngầm 1 lõi giáp băng nhôm Cadivi

9 CXV/DATA 1x 50  Cáp ngầm 1x 50  m  Cadivi      429,892
10 CXV/DATA 1x 70  Cáp ngầm 1x 70  m  Cadivi      609,180
11 CXV/DATA 1x 95  Cáp ngầm 1x 95  m  Cadivi      850,073
12 CXV/DATA 1x 120  Cáp ngầm 1x 120  m  Cadivi   1,064,026
13 CXV/DATA 1x 150  Cáp ngầm 1x 150  m  Cadivi   1,326,160
14 CXV/DATA 1x 185  Cáp ngầm 1x 185  m  Cadivi   1,651,009
15 CXV/DATA 1x 240  Cáp ngầm 1x 240  m  Cadivi   2,174,147
16 CXV/DATA 1x 300  Cáp ngầm 1x 300  m  Cadivi   2,719,456

Cáp ngầm 3 lõi giáp băng thép Cadivi

5 CXV/DSTA 3x 10  Cáp ngầm 3x 10  m  Cadivi       203,000
6 CXV/DSTA 3x 16  Cáp ngầm 3x 16  m  Cadivi       319,000
7 CXV/DSTA 3x 25  Cáp ngầm 3x 25  m  Cadivi       483,000
8 CXV/DSTA 3x 35  Cáp ngầm 3x 35  m  Cadivi       667,000
9 CXV/DSTA 3x 50  Cáp ngầm 3x 50  m  Cadivi       912,000
10 CXV/DSTA 3x 70  Cáp ngầm 3x 70  m  Cadivi    1,291,000

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép Cadivi

1 CXV/DSTA 4x 1.5  Cáp ngầm 4x 1.5  m  Cadivi          74,272
2 CXV/DSTA 4x 2.5  Cáp ngầm 4x 2.5  m  Cadivi        118,709
3 CXV/DSTA 4x 4  Cáp ngầm 4x 4  m  Cadivi        186,319
4 CXV/DSTA 4x 6  Cáp ngầm 4x 6  m  Cadivi        272,966
5 CXV/DSTA 4x 10  Cáp ngầm 4x 10  m  Cadivi        270,000
6 CXV/DSTA 4x 16  Cáp ngầm 4x 16  m  Cadivi        413,000
7 CXV/DSTA 4x 25  Cáp ngầm 4x 25  m  Cadivi        639,000
8 CXV/DSTA 4x 35  Cáp ngầm 4x 35  m  Cadivi        883,000
9 CXV/DSTA 4x 50  Cáp ngầm 4x 50  m  Cadivi     1,212,000
10 CXV/DSTA 4x 70  Cáp ngầm 4x 70  m  Cadivi     1,717,000
11 CXV/DSTA 4x 95  Cáp ngầm 4x 95  m  Cadivi     2,630,000
12 CXV/DSTA 4x 120  Cáp ngầm 4x 120  m  Cadivi     2,955,000
13 CXV/DSTA 4x 150  Cáp ngầm 4x 150  m  Cadivi     3,679,000
14 CXV/DSTA 4x 185  Cáp ngầm 4x 185  m  Cadivi     4,573,000
15 CXV/DSTA 4x 240  Cáp ngầm 4x 240  m  Cadivi     6,007,000

Cáp ngầm 4 lõi giáp băng thép có tiếp đất Cadivi

3 CXV/DSTA 3x10+1x6  Cáp ngầm 3x10+1x6  m  Cadivi            364,160
4 CXV/DSTA 3x16+1x10  Cáp ngầm 3x16+1x10  m  Cadivi            548,388
5 CXV/DSTA 3x25+1x16  Cáp ngầm 3x25+1x16  m  Cadivi            824,724
6 CXV/DSTA 3x35+1x16  Cáp ngầm 3x35+1x16  m  Cadivi         1,073,490
7 CXV/DSTA 3x35+1x25  Cáp ngầm 3x35+1x25  m  Cadivi         1,153,871
8 CXV/DSTA 3x50+1x25  Cáp ngầm 3x50+1x25  m  Cadivi         1,487,790
9 CXV/DSTA 3x50+1x35  Cáp ngầm 3x50+1x35  m  Cadivi         1,578,273
10 CXV/DSTA 3x70+1x35  Cáp ngầm 3x70+1x35  m  Cadivi         2,123,651
11 CXV/DSTA 3x70+1x50  Cáp ngầm 3x70+1x50  m  Cadivi         2,236,190
12 CXV/DSTA 3x95+1x50  Cáp ngầm 3x95+1x50  m  Cadivi         2,891,952
13 CXV/DSTA 3x95+1x70  Cáp ngầm 3x95+1x70  m  Cadivi         3,068,504
14 CXV/DSTA 3x120+1x70  Cáp ngầm 3x120+1x70  m  Cadivi         3,682,463
15 CXV/DSTA 3x120+1x95  Cáp ngầm 3x120+1x95  m  Cadivi         3,927,780
16 CXV/DSTA 3x150+1x70  Cáp ngầm 3x150+1x70  m  Cadivi         4,448,646
17 CXV/DSTA 3x150+1x95  Cáp ngầm 3x150+1x95  m  Cadivi         4,629,198
18 CXV/DSTA 3x150+1x120  Cáp ngầm 3x150+1x120  m  Cadivi         4,834,226
19 CXV/DSTA 3x185+1x95  Cáp ngầm 3x185+1x95  m  Cadivi         5,538,681
20 CXV/DSTA 3x185+1x120  Cáp ngầm 3x185+1x120  m  Cadivi         5,753,373
21 CXV/DSTA 3x185+1x150  Cáp ngầm 3x185+1x150  m  Cadivi         6,000,176
22 CXV/DSTA 3x240+1x120  Cáp ngầm 3x240+1x120  m  Cadivi         7,209,605

Sản phẩm bán chạy

cadivi cáp điện cadivi cáp cadivi cáp treo cadivi cáp ngầm cadivi giá cáp điện cadivi bảng giá cáp điện cadivi cáp điện cadivi tại hà nội cáp 1x240 cáp1x300 cáp 4x10 cáp 4x16 cáp 4x25 cáp 3x10 cáp 3x16